Tìm kiếm bài trong Blog này

Thứ Tư, 2 tháng 11, 2011

Điểm lại doanh thu phim của Leslie !


Gorgor ngoài danh tiếng là một diễn viên xuất chúng của dòng phim nghệ thuật anh còn được biết đến với tư cách một trong những ngôi sao nam ăn khách, bảo chứng cho phòng vé của Hong Kong trong suốt thời đại hoàng kim. Hãy cùng điểm lại doanh thu của một số bộ phim với sự góp mặt của Leslie qua các năm !


12 喝采 (Encore) 02/10/80 - 15/10/80 $ 2,960,542.50
32 失业生 (On Trial) 26/08/81 - 03/09/81 $ 2,726,120.00

24 柠檬可乐 (Teenage Dreamers) 24/03/82 - 07/04/82 $ 5,224,660.00
61 烈火青春 (Nomad) 26/11/82 - 02/12/82 $ 2,309,614.00

70 冲激21 (Energetie 21) 30/09/82 - 06/10/82 $ 1,901,808.00
77 杨过与小龙女 (Little Dragon Maiden) 02/12/82 - 08/12/82 $ 1,619,384.00

34 第一次 (First Time) 12/05/83 - 24/05/83 $ 3,799,169.00
86 鼓手 (The Drummer) 16/03/83 - 21/03/83 $ 1,221,141.00

2 圣诞快乐 (Merry Christmas) 12/12/84 - 08/01/85 $ 25,782,012.00
21 缘份 (Behind the Yellow Line) 03/10/84 - 18/10/84 $ 8,755,898.00
78 三文治 (Double Decker) 07/12/84 - 11/12/84 $ 1,499,532.00

22 为你钟情 (For Your Heart Only) 07/09/85 - 19/09/85 $ 7,880,942.00
28 龙凤智多星 (Intellectual Trio) 06/06/85 - 19/06/85 $ 6,847,342.00
46 求爱反斗星 (Crazy Romance) 01/08/85 - 07/08/85 $ 3,735,388.00

1 英雄本色 (A Better Tomrrow) 02/08/86 - 01/10/86 $ 34,651,324.00
48 偶然 (Last Song in Paris) 10/04/86 - 17/04/86 $ 4,506,769.00

6 英雄本色续集 (A Better Tomorrow II) 17/12/87 - 07/01/88 $ 22,727,369.00
15 倩女幽魂 (A Chinese Ghost Story) 18/07/87 - 12/08/87 $ 18,831,638.00

12 胭脂扣 (Rouge) 07/01/88 - 16/02/88 $ 17,476,414.00
66 杀之恋 (Fatal Love) 11/08/88 - 19/08/88 $ 5,594,354.00

6 新最佳拍档 (Aces Go Places V: The Terracotta Hit) 28/01/89 - 22/02/89 $ 20,032,206.00
6 倩女幽魂之人間道 (A Chinese Ghost Story II) 13/07/90 - 10/08/90 $ 20,784,824.00

35 阿飞正传 (Days of Being Wild) 15/12/90 - 27/12/90 $ 9,751,942.00
Phòng vé tại Hoa Kỳ thu được USD141, 864 .00 (10/04/2005)

4 纵横四海 (Once a Thief) 02/02/91 - 06/03/91 $ 33,397,149.00
15 豪门夜宴 (The Banquet) 30/11/91 - 31/12/91 $ 21,921,687.00

2 家有囍事 (All's Well Ends Well) 25/01/92 - 06/03/92 $ 48,992,188.00
25 蓝江传 (Arrest The Restless) 14/05/92 - 27/05/92 $ 12,855,898.00

2 花田囍事 (All's Well Ends Well Too) 20/01/93 - 17/02/93 $ 35,481,480.00
9 东成西就 (The Eagle Shooting Heroes) 05/02/93 - 28/02/93 $ 23,463,120.00

14 白发魔女传 (The Bride With White Hair) 26/08/93 - 23/09/93 $ 19,869,359.00
27 白发魔女II (The Bride With White Hair II) 23/12/93 - 06/01/94 $ 12,079,983.00

36 霸王别姬 (Farewell, My Concubine) 01/01/93 - 19/01/93 $ 10,276,882.00
Phòng vé Trung Quốc Đại lục ¥ 4800 vạn
Phòng vé Hoa Kỳ $ 5,216,888.00 (USD)

4 大富之家 (It's A Wonderful Life) 06/02/94 - 10/03/94 $ 37,367,669.00
8 金枝玉叶 (He's A Woman, She's A Man) 23/07/94 - 19/09/94 $ 29,131,628.00

13 锦绣前程 (Long and Winding Road) 04/08/94 - 01/09/94 $ 17,935,329.00
28 香蕉成熟时 II:初恋情人 (Over the Rainbow Under the Skirt) 31/08/94 - 23/09/94 $ 10,064,300.00

34 东邪西毒 (Ashes of Time) 17/09/94 - 12/10/94 $ 9,023,583.00

5 金玉满堂 (The Chinese Feast) 28/01/95 - 02/03/95 $ 31,128,196.00
15 夜半歌声 (The Phantom Lover) 22/07/95 - 24/08/95 $ 13,288,873.00

4 大三元 (Tri-star) 15/02/96 - 15/03/96 $ 25,218,130.00
7 金枝玉叶 II (Who's the Man, Who's the Woman) 15/08/96 - 16/09/96 $ 20,916,798.00

8 新上海滩 (Shanghai Grand) 13/07/96 - 07/08/96 $ 20,837,056.00
21 色情男女 (Viva Erotica) 28/11/96 - 08/01/97 $ 11,615,085.00

52 风月 (Temptress Moon) 09/05/96 - 05/06/96 $ 2,363,485.00
Phòng vé Hoa Kỳ thu được $ 1,100,791 (USD)

2 97'家有囍事 (All's Well Ends Well 1997) 06/02/97 - 13/03/97 $ 40,435,675.00

17 春光乍泄 (Happy Together) 30/05/97 - 16/07/97 $ 8,600,141.00
Phòng vé Hoa Kỳ $ 187,508 (USD)

10 九星报喜 (Ninth Happiness) 14/02/98 - 28/02/98 $ 10,032,470.00
16 安娜玛德莲娜 (Anna Magdalena) 03/04/98 - 13/05/98 $ 7,805,160.00

17 星月童话 (Moonlight Express) 01/04/99 - 05/05/99 $ 5,565,570.00
36 流星语 (The Kid) 14/10/99 - 17/11/99 $ 2,336,871.00

86 红色恋人 (A Time To Remember) 18/11/99 - 01/12/99 $ 106,160.00
Phòng vé Trung Quốc Đại lục ¥ 2500 vạn, là quán quân phòng vé năm đó.

14 恋战冲绳 (Okinawa Rendez-vous) 28/07/00 - 30/08/00 $ 10,624,172.00
20 枪王 (Double Tap) 27/05/00 - 29/06/00 $ 7,348,002.00

28 异度空间 (Inner Senses) 28/03/02 - 08/05/02 $ 3,246,314.00


Nguồn tin trên lấy từ các trang MPIA、HKMDB、IMDB và bảng xếp hạng doanh thu thường niên của Điện ảnh Hương Cảng/Hoa ngữ. Toàn bộ sự nghiệp của Leslie Trương Quốc Vinh gồm có 56 bộ phim với tổng doanh số "ngân lượng" thu về lên đến hơn 700 triệu $ tại Hong Kong.

***

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét